Có 2 kết quả:
通信卫星 tōng xìn wèi xīng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 通信衛星 tōng xìn wèi xīng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
tōng xìn wèi xīng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
communications satellite
Bình luận 0
tōng xìn wèi xīng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
communications satellite
Bình luận 0